indited (v) nghĩa tiếng Việt là
sáng tác
indited phiên âm IPA là /ɪnˈdaɪtɪd/
indited còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của indited
Nghe phát âm giọng Mỹ của indited
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sáng tác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của indited
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indited
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indited