indignant (adj) nghĩa tiếng Việt là
Bức xúc
indignant phiên âm IPA là /ɪnˈdɪɡnənt/
indignant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của indignant
Nghe phát âm giọng Mỹ của indignant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bức xúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của indignant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indignant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indignant