indigent (adj) nghĩa tiếng Việt là
bần cùng
indigent phiên âm IPA là /ˈɪndɪdʒənt/
indigent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indigent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indigent