indicting nghĩa tiếng Việt là buộc tội
indicting phiên âm IPA là /ɪnˈdaɪtɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indicting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indicting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
buộc tội