indicator nghĩa tiếng Việt là báo hiệu
indicator phiên âm IPA là /ˈɪndɪˌkeɪtər/
indicator còn có các bản dịch khác là
Chỉ số, đèn báo, dấu hiệu chỉ đường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indicator
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indicator
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
báo hiệu