indicate (v) nghĩa tiếng Việt là
Nêu ra
indicate phiên âm IPA là /ˈɪndɪkeɪt/
indicate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của indicate
Nghe phát âm giọng Mỹ của indicate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nêu ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của indicate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indicate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indicate