indent (n) nghĩa tiếng Việt là
thu gom
indent phiên âm IPA là /ɪnˈdent/
indent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indent