indecent (adj) nghĩa tiếng Việt là
thô tục
indecent phiên âm IPA là /ɪnˈdiːsənt/
indecent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của indecent
Nghe phát âm giọng Mỹ của indecent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thô tục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của indecent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indecent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indecent