incur (v) nghĩa tiếng Việt là
chịu
incur phiên âm IPA là /ɪnˈkɜːr/
incur còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incur
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incur