incriminate (v) nghĩa tiếng Việt là
chất nặng
incriminate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incriminate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incriminate