inclined to (adj phrase) nghĩa tiếng Việt là
có xu hướng
inclined to phiên âm IPA là /ɪnˈklaɪnd tuː/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inclined to
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inclined to