incitement (n) nghĩa tiếng Việt là
chủ mưu
incitement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của incitement
Nghe phát âm giọng Mỹ của incitement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chủ mưu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của incitement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incitement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incitement