incitement (n) nghĩa tiếng Việt là
thúc đẩy
incitement phiên âm IPA là /ɪnˈsaɪtmənt/
incitement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của incitement
Nghe phát âm giọng Mỹ của incitement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thúc đẩy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của incitement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incitement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incitement