incisor tooth (n) nghĩa tiếng Việt là
răng cửa
incisor tooth phiên âm IPA là /ɪnˈsaɪzər tuːθ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incisor tooth
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incisor tooth