incising (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
khắc
incising phiên âm IPA là /ɪnˈsaɪzɪŋ/
incising còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của incising
Nghe phát âm giọng Mỹ của incising
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của incising
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incising
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incising