incising nghĩa tiếng Việt là sắc bén
incising phiên âm IPA là /ɪnˈsaɪzɪŋ/
incising còn có các bản dịch khác là
đầu tiên, khắc, đang khắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incising
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incising
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sắc bén