incised (v) nghĩa tiếng Việt là
khắc
incised phiên âm IPA là /ɪnˈsaɪzd/
incised còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incised
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incised