incidents (n) nghĩa tiếng Việt là
sự cố
incidents phiên âm IPA là /ˈɪnsɪdənts/
incidents còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của incidents
Nghe phát âm giọng Mỹ của incidents
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự cố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của incidents
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incidents
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incidents