incarnation (n) nghĩa tiếng Việt là
hiện thân
incarnation phiên âm IPA là /ˌɪnkɑːrˈneɪʃən/
incarnation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incarnation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incarnation