incarcerate (v) nghĩa tiếng Việt là
giam giữ
incarcerate phiên âm IPA là /ɪnˈkɑːrsəreɪt/
incarcerate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của incarcerate
Nghe phát âm giọng Mỹ của incarcerate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giam giữ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incarcerate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incarcerate