incarcerate dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là bỏ tù
incarcerate được đọc và có phiên âm là /ɪnˈkɑːrsəreɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incarcerate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incarcerate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bỏ tù