inborn (adj) nghĩa tiếng Việt là
bẩm sinh
inborn phiên âm IPA là /ɪnˈbɔːrn/
inborn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inborn
Nghe phát âm giọng Mỹ của inborn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bẩm sinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inborn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inborn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inborn