inattentive (adj) nghĩa tiếng Việt là
lơ đễnh
inattentive phiên âm IPA là /ɪnəˈtɛntɪv/
inattentive còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inattentive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inattentive