in der Zeit vor (phrase) nghĩa tiếng Việt là
dẫn đến
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của in der Zeit vor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dẫn đến
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của in der Zeit vor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan in der Zeit vor
Mở Rộng