impudence (n) nghĩa tiếng Việt là
mặt dày
impudence phiên âm IPA là /ˈɪmpjʊdəns/
impudence còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của impudence
Nghe phát âm giọng Mỹ của impudence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mặt dày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của impudence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impudence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impudence