imprints (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
In dấu
imprints phiên âm IPA là /ˈɪmprɪnts/
imprints còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của imprints
Nghe phát âm giọng Mỹ của imprints
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của In dấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của imprints
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imprints
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imprints