imposture (n) nghĩa tiếng Việt là
gian dối
imposture phiên âm IPA là /ɪmˈpɒstjʊə(r)/
imposture còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của imposture
Nghe phát âm giọng Mỹ của imposture
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gian dối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của imposture
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imposture
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imposture