impose (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
áp đặt
impose phiên âm IPA là /ɪmˈpəʊz/
impose còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của impose
Nghe phát âm giọng Mỹ của impose
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impose
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impose