importunate (adj) nghĩa tiếng Việt là
Nài nỉ
importunate phiên âm IPA là /ɪmˈpɔːrtənət/
importunate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của importunate
Nghe phát âm giọng Mỹ của importunate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nài nỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của importunate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan importunate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
importunate