impinge (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
va đập
impinge phiên âm IPA là /ɪmˈpɪndʒ/
impinge còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của impinge
Nghe phát âm giọng Mỹ của impinge
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của va đập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của impinge
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impinge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impinge