impaled nghĩa tiếng Việt là đâm xuyên
impaled phiên âm IPA là /ɪmˈpeɪld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impaled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impaled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đâm xuyên