immuring (v) nghĩa tiếng Việt là
nhốt
immuring phiên âm IPA là /ɪˈmjʊrɪŋ/
immuring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immuring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immuring