immuring (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang giam cầm
immuring phiên âm IPA là /ɪˈmjʊrɪŋ/
immuring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immuring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immuring