immures (v) nghĩa tiếng Việt là
giam
immures phiên âm IPA là /ɪˈmjʊr/
immures còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immures
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immures