immerse nghĩa tiếng Việt là ấn chìm xuống
immerse phiên âm IPA là /ɪˈmɜːrs/
immerse còn có các bản dịch khác là
Ngâm mình, nhúng chìm, ngâm, đâm đầu vào, đắm chìm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immerse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immerse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ấn chìm xuống