immaturely nghĩa tiếng Việt là
còn trẻ
immaturely còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của immaturely
Nghe phát âm giọng Mỹ của immaturely
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của còn trẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của immaturely
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immaturely
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immaturely