imitated (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã bắt chước
imitated phiên âm IPA là /ˈɪmɪˌteɪtɪd/
imitated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của imitated
Nghe phát âm giọng Mỹ của imitated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bắt chước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của imitated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imitated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imitated