im lặng nghĩa tiếng Đức là
verstummen
(v)(Present tense)
im lặng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verstummen: im lặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verstummen