ignitor (n) nghĩa tiếng Việt là
ngòi nổ
ignitor phiên âm IPA là /ɪɡˈnaɪtər/
ignitor còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ignitor
Nghe phát âm giọng Mỹ của ignitor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngòi nổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ignitor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ignitor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ignitor