ignites (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
làm cháy
ignites phiên âm IPA là /ɪɡˈnaɪt/
ignites còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ignites
Nghe phát âm giọng Mỹ của ignites
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm cháy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ignites
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ignites
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ignites