identifiziert (v)(P. II): „identifizieren“ nghĩa tiếng Việt là
Được nhận diện
identifiziert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của identifiziert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Được nhận diện
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của identifiziert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan identifiziert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
identifiziert