huýt nghĩa tiếng Anh là
whistle
/ˈwɪsl/
(v)
huýt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whistle: huýt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whistle