huy hoàng nghĩa tiếng Anh là
splendor
/ˈsplendər/
(n)
huy hoàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của splendor
Nghe phát âm giọng Mỹ của splendor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của huy hoàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của splendor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan splendor: huy hoàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
splendor