huy hoàng nghĩa tiếng Đức là
herrlich
(adj)
huy hoàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của herrlich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của huy hoàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của herrlich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herrlich: huy hoàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herrlich