huỷ diệt nghĩa tiếng Anh là
extirpate
/ˈɛkstərpeɪt/
(v)
huỷ diệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của extirpate
Nghe phát âm giọng Mỹ của extirpate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của huỷ diệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của extirpate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extirpate: huỷ diệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extirpate