huỷ diệt nghĩa tiếng Đức là
ausrotten
(Vt)(hat)
huỷ diệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausrotten: huỷ diệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausrotten