hủy đăng ký nghĩa tiếng Anh là
unsubscribe
/ʌnsəbˈskraɪb/
(v)
hủy đăng ký còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unsubscribe
Nghe phát âm giọng Mỹ của unsubscribe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hủy đăng ký
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unsubscribe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unsubscribe: hủy đăng ký
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unsubscribe