huy chương nghĩa tiếng Anh là
exergue
/ˈɛksɜːdʒ/
(n)(technical/rare)
huy chương còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exergue
Nghe phát âm giọng Mỹ của exergue
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của huy chương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exergue
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exergue: huy chương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exergue