hủy bỏ việc xóa nghĩa tiếng Anh là
undelete
/ˌʌndɪˈliːt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của undelete
Nghe phát âm giọng Mỹ của undelete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hủy bỏ việc xóa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan undelete: hủy bỏ việc xóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
undelete