husks (n)(plural)(v) nghĩa tiếng Việt là
bóc vỏ
husks phiên âm IPA là /hʌsk/
husks còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của husks
Nghe phát âm giọng Mỹ của husks
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bóc vỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của husks
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan husks
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
husks